mirror of
https://github.com/topjohnwu/Magisk.git
synced 2024-11-28 12:35:26 +00:00
Added Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
849b217143
commit
0ea7d8bd8c
201
app/src/main/res/values-vi/strings.xml
Normal file
201
app/src/main/res/values-vi/strings.xml
Normal file
@ -0,0 +1,201 @@
|
|||||||
|
<resources>
|
||||||
|
<!--Universal-->
|
||||||
|
<string name="app_name" translatable="false">Magisk Manager</string>
|
||||||
|
<string name="magisk" translatable="false">Magisk</string>
|
||||||
|
|
||||||
|
<!--Welcome Activity-->
|
||||||
|
<string name="navigation_drawer_open">Mở thanh điều hướng</string>
|
||||||
|
<string name="navigation_drawer_close">Đóng thanh điều hướng</string>
|
||||||
|
<string name="magiskhide" translatable="false">Magisk Hide</string>
|
||||||
|
<string name="modules">Mô-đun</string>
|
||||||
|
<string name="downloads">Tải xuống</string>
|
||||||
|
<string name="superuser">Superuser</string>
|
||||||
|
<string name="log">Nhật ký</string>
|
||||||
|
<string name="settings">Thiết lập</string>
|
||||||
|
<string name="status">Trạng thái</string>
|
||||||
|
<string name="install">Cài đặt</string>
|
||||||
|
|
||||||
|
<!--Status Fragment-->
|
||||||
|
<string name="magisk_version">Đã cài Magisk v%1$s</string>
|
||||||
|
<string name="magisk_version_disable">Magisk v%1$s disabled</string>
|
||||||
|
<string name="magisk_version_error">Magisk chưa được cài đặt</string>
|
||||||
|
|
||||||
|
<string name="checking_for_updates">Đang kiểm tra cập nhật…</string>
|
||||||
|
<string name="magisk_update_available">Magisk v%1$.1f available!</string>
|
||||||
|
<string name="cannot_check_updates">Không thể kiểm tra cập nhật, không có Internet?</string>
|
||||||
|
<string name="up_to_date">Đã cài đặt phiên bản mới nhất của %1$s</string>
|
||||||
|
<string name="root_error">Đã root nhưng không có quyền root, chưa được cho phép?</string>
|
||||||
|
<string name="not_rooted">Chưa root</string>
|
||||||
|
<string name="proper_root">Đã root thành công</string>
|
||||||
|
<string name="safetyNet_check_text">Chạm để bắt đầu kiểm tra SafetyNet</string>
|
||||||
|
<string name="checking_safetyNet_status">Đang kiểm tra trạng thái SafetyNet…</string>
|
||||||
|
<string name="safetyNet_connection_failed">Không thể kết nối với API của Google</string>
|
||||||
|
<string name="safetyNet_connection_suspended">Kết nối với API của Google đã dừng</string>
|
||||||
|
<string name="safetyNet_error">Không thể kiểm tra SafetyNet, không có Internet?</string>
|
||||||
|
<string name="safetyNet_fail">SafetyNet thất bại: cấu hình CTS không phù hợp</string>
|
||||||
|
<string name="safetyNet_pass">SafetyNet thành công</string>
|
||||||
|
<string name="root_info_warning">Tính năng bị hạn chế rất nhiều</string>
|
||||||
|
|
||||||
|
<!--Install Fragment-->
|
||||||
|
<string name="auto_detect">(Tự động) %1$s</string>
|
||||||
|
<string name="cannot_auto_detect">(Không thể tự phát hiện)</string>
|
||||||
|
<string name="boot_image_title">Vị trí ảnh khởi động</string>
|
||||||
|
<string name="detect_button">Tìm</string>
|
||||||
|
<string name="advanced_settings_title">Thiết lập nâng cao</string>
|
||||||
|
<string name="keep_force_encryption">Giữ bắt buộc mã hoá</string>
|
||||||
|
<string name="keep_dm_verity">Giữ dm-verity</string>
|
||||||
|
<string name="current_magisk_title">Đã cài đặt Magisk phiên bản: %1$s</string>
|
||||||
|
<string name="install_magisk_title">Phiên bản Magisk mới nhất: %1$s</string>
|
||||||
|
<string name="uninstall">Gỡ bỏ</string>
|
||||||
|
<string name="reboot_countdown">Khởi động lại trong %1$d</string>
|
||||||
|
<string name="uninstall_magisk_title">Gỡ bỏ Magisk</string>
|
||||||
|
<string name="uninstall_magisk_msg">Việc này sẽ xoá tất cả các mô-đun, MagiskSU và có khả năng sẽ mã hoá dữ liệu nếu chưa được mã hoá\nBạn chắc muốn tiếp tục?</string>
|
||||||
|
<string name="version_none">(Không có)</string>
|
||||||
|
|
||||||
|
<!--Module Fragment-->
|
||||||
|
<string name="no_info_provided">(Không có thông tin được cung cấp)</string>
|
||||||
|
<string name="no_modules_found">Không tìm thấy mô-đun</string>
|
||||||
|
<string name="update_file_created">Mô-đun sẽ được cập nhật ở lần khởi động lại kế tiếp</string>
|
||||||
|
<string name="remove_file_created">Mô-đun sẽ được xoá bỏ ở lần khởi động lại kế tiếp</string>
|
||||||
|
<string name="remove_file_deleted">Mô-đun sẽ không được xoá bỏ ở lần khởi động lại kế tiếp</string>
|
||||||
|
<string name="disable_file_created">Mô-đun sẽ bị vô hiệu ở lần khởi động lại kế tiếp</string>
|
||||||
|
<string name="disable_file_removed">Mô-đun sẽ được kích hoạt ở lần khởi động lại kế tiếp</string>
|
||||||
|
<string name="author">Tạo bởi %1$s</string>
|
||||||
|
<string name="fab_flash_zip">Cài file zip của Mô-đun</string>
|
||||||
|
|
||||||
|
<!--Repo Fragment-->
|
||||||
|
<string name="update_available">Có cập nhật mới</string>
|
||||||
|
<string name="installed">Đã được cài đặt</string>
|
||||||
|
<string name="not_installed">Chưa được cài đặt</string>
|
||||||
|
|
||||||
|
<!--Log Fragment-->
|
||||||
|
<string name="menuSaveToSd">Lưu vào thẻ nhớ</string>
|
||||||
|
<string name="menuReload">Tải lại</string>
|
||||||
|
<string name="menuClearLog">Xoá nhật ký ngay</string>
|
||||||
|
<string name="logs_cleared">Đã xoá nhật ký thành công</string>
|
||||||
|
<string name="log_is_empty">Nhật ký trống</string>
|
||||||
|
<string name="logs_save_failed">Không thể ghi nhật ký ra thẻ nhớ:</string>
|
||||||
|
|
||||||
|
<!--About Activity-->
|
||||||
|
<string name="about">Thông tin</string>
|
||||||
|
<string name="app_developers">Nhà phát triển chính</string>
|
||||||
|
<string name="app_developers_"><![CDATA[Ứng dụng do <a href="https://github.com/topjohnwu">topjohnwu</a> viết, phối hợp với <a href="https://github.com/d8ahazard">Digitalhigh</a> và <a href="https://github.com/dvdandroid">Dvdandroid</a>.]]></string>
|
||||||
|
<string name="app_changelog">Nhật ký thay đổi của ứng dụng</string>
|
||||||
|
<string name="translators"><![CDATA[<a href="https://github.com/thanhtai2009">thanhtai2009@tekcafe.vn</a>]]></string>
|
||||||
|
<string name="app_changelog">Nhật ký thay đổi của ứng dụng</string>
|
||||||
|
<string name="app_version">Phiên bản ứng dụng</string>
|
||||||
|
<string name="app_source_code">Mã nguồn</string>
|
||||||
|
<string name="donation">Ủng hộ</string>
|
||||||
|
<string name="app_translators">Người dịch ứng dụng</string>
|
||||||
|
<string name="support_thread">Chủ đề hỗ trợ</string>
|
||||||
|
|
||||||
|
<!--Toasts, Dialogs-->
|
||||||
|
<string name="permissionNotGranted">Tính năng này không hoạt động nếu thiếu quyền ghi vào bộ nhớ ngoài.</string>
|
||||||
|
<string name="no_thanks">Không, cảm ơn</string>
|
||||||
|
<string name="yes">Có</string>
|
||||||
|
<string name="ok">OK</string>
|
||||||
|
<string name="close">Đóng</string>
|
||||||
|
<string name="repo_install_title">Cài đặt %1$s</string>
|
||||||
|
<string name="repo_install_msg">Bạn muốn cài đặt %1$s ?</string>
|
||||||
|
<string name="download_install">Tải xuống & Cài đặt</string>
|
||||||
|
<string name="download">Tải xuống</string>
|
||||||
|
<string name="goto_install">Mở phần \"Cài đặt\"</string>
|
||||||
|
<string name="download_file_error">Lỗi tải tập tin</string>
|
||||||
|
<string name="install_error">Lỗi cài đặt!</string>
|
||||||
|
<string name="invalid_zip">Tập tin zip không phải mô-đun Magisk!!</string>
|
||||||
|
<string name="reboot_title">Cài đặt thành công!</string>
|
||||||
|
<string name="reboot_msg">Bạn muốn khởi động lại ngay chứ?</string>
|
||||||
|
<string name="reboot">Khởi động lại</string>
|
||||||
|
<string name="copying_msg">Đang chép zip vào thư mục tạm</string>
|
||||||
|
<string name="zip_install_progress_title">Đang cài đặt</string>
|
||||||
|
<string name="zip_unzip_msg">Đang giải nén tập tin …</string>
|
||||||
|
<string name="zip_process_msg">Đang xử lý tập tin zip …</string>
|
||||||
|
<string name="zip_install_progress_msg">Đang cài đặt %1$s …</string>
|
||||||
|
<string name="no_magisk_title">Chưa cài Magisk!</string>
|
||||||
|
<string name="no_magisk_msg">Bạn muốn tải xuống và cài đặt Magisk chứ?</string>
|
||||||
|
<string name="downloading_toast"Đang tải xuống %1$s</string>
|
||||||
|
<string name="magisk_update_title">Có cập nhật Magisk mới!</string>
|
||||||
|
<string name="settings_reboot_toast">Khởi động lại để áp dụng thiết lập</string>
|
||||||
|
<string name="release_notes">Ghi chú phát hành</string>
|
||||||
|
<string name="repo_cache_cleared">Đã xoá bộ đệm kho</string>
|
||||||
|
<string name="safetyNet_hide_notice">Ứng dụng này dùng SafetyNet\nĐã được MagiskHide xử lý theo mặc định</string>
|
||||||
|
<string name="start_magiskhide">Đang khởi động MagiskHide …</string>
|
||||||
|
<string name="no_magisksu_title">Không dùng MagiskSU!</string>
|
||||||
|
<string name="no_magisksu_msg">Bạn không root với MagiskSU, sử dụng mỗi MagiskHide có thể sẽ không đủ hiệu quả!\nViệc này không được hỗ trợ chính thức và có thể bạn cần thêm công cụ khác (suhide chẳng hạn) để vượt Safety Net.</string>
|
||||||
|
<string name="understand">Tôi hiểu</string>
|
||||||
|
<string name="process_error">Lỗi xử lý</string>
|
||||||
|
<string name="internal_storage">Tập tin zip được lưu vào:\n[Bộ nhớ trong]%1$s</string>
|
||||||
|
<string name="zip_process_title">Đang xử lý</string>
|
||||||
|
<string name="manual_boot_image">Hãy tự chọn một ảnh khởi động!</string>
|
||||||
|
|
||||||
|
<!--Settings Activity -->
|
||||||
|
<string name="settings_general_category">Chung</string>
|
||||||
|
<string name="settings_dark_theme_title">Chủ đề tối</string>
|
||||||
|
<string name="settings_dark_theme_summary">Dùng chủ đề tối</string>
|
||||||
|
<string name="settings_notification_title">Thông báo cập nhật</string>
|
||||||
|
<string name="settings_notification_summary">Hiện thông báo cập nhật khi có phiên bản mới</string>
|
||||||
|
<string name="settings_clear_cache_title">Xoá bộ đệm kho</string>
|
||||||
|
<string name="settings_clear_cache_summary">Xoá thông tin truy cập nhật về các kho mô-đun, buộc ứng dụng làm mới trực tuyến</string>
|
||||||
|
|
||||||
|
<string name="settings_disable_title">Vô hiệu Magisk</string>
|
||||||
|
<string name="settings_disable_summary">Vô hiệu tất cả trừ root (MagiskSU)</string>
|
||||||
|
<string name="settings_magiskhide_summary">Ẩn Magisk khỏi nhiều phương thức phát hiện</string>
|
||||||
|
<string name="settings_busybox_title">Dùng BusyBox</string>
|
||||||
|
<string name="settings_busybox_summary">Gắn kết busy có sẵn của Magisk tới xbin</string>
|
||||||
|
<string name="settings_hosts_title">Systemless hosts</string>
|
||||||
|
<string name="settings_hosts_summary">Systemless hosts hỗ trợ các ứng dụng chặn quảng cáo</string>
|
||||||
|
|
||||||
|
<string name="settings_su_app_adb">Ứng dụng và ADB</string>
|
||||||
|
<string name="settings_su_app">Chỉ ứng dụng</string>
|
||||||
|
<string name="settings_su_adb">Chỉ ADB</string>
|
||||||
|
<string name="settings_su_disable">Đã vô hiệu</string>
|
||||||
|
<string name="settings_su_request_10">10 giây</string>
|
||||||
|
<string name="settings_su_request_20">20 giây</string>
|
||||||
|
<string name="settings_su_request_30">30 giây</string>
|
||||||
|
<string name="settings_su_request_60">60 giây</string>
|
||||||
|
<string name="superuser_access">Truy nhập Superuser</string>
|
||||||
|
<string name="auto_response">Tự phản hồi</string>
|
||||||
|
<string name="request_timeout">Thời gian chờ yêu cầu</string>
|
||||||
|
<string name="superuser_notification">Thông báo Superuser</string>
|
||||||
|
<string name="request_timeout_summary">%1$s giây</string>
|
||||||
|
|
||||||
|
<string name="settings_development_category">Phát triển ứng dụng</string>
|
||||||
|
<string name="settings_developer_logging_title">Kích hoạt ghi nhận gỡ rối nâng cao</string>
|
||||||
|
<string name="settings_developer_logging_summary">Chọn để kích hoạt ghi nhận chi tiết</string>
|
||||||
|
<string name="settings_shell_logging_title">Kích hoạt ghi nhận gỡ rối lệnh shell</string>
|
||||||
|
<string name="settings_shell_logging_summary">Chọn để kích hoạt ghi nhận tất cả các lệnh shell và kết quả xuất ra</string>
|
||||||
|
|
||||||
|
<!--Superuser-->
|
||||||
|
<string name="su_request_title">Yêu cầu Superuser</string>
|
||||||
|
<string name="deny_with_str">Từ chối%1$s</string>
|
||||||
|
<string name="deny">Từ chối</string>
|
||||||
|
<string name="prompt">Nhắc nhở</string>
|
||||||
|
<string name="grant">Cấp phép</string>
|
||||||
|
<string name="su_warning">Cấp toàn quyền truy cập thiết bị.\nTừ chối nếu bạn không chắc chắn!</string>
|
||||||
|
<string name="forever">Mãi mãi</string>
|
||||||
|
<string name="once">Một lần</string>
|
||||||
|
<string name="tenmin">10 phút</string>
|
||||||
|
<string name="twentymin">20 phút</string>
|
||||||
|
<string name="thirtymin">30 phút</string>
|
||||||
|
<string name="sixtymin">60 phút</string>
|
||||||
|
<string name="su_allow_toast">%1$s đã được cấp quyền Superuser</string>
|
||||||
|
<string name="su_deny_toast">Đã từ chối cấp quyền Superuser cho %1$s</string>
|
||||||
|
<string name="no_apps_found">Không tìm thấy ứng dụng</string>
|
||||||
|
<string name="su_snack_grant">Quyền Superuser của %1$s đã được cấp</string>
|
||||||
|
<string name="su_snack_deny">Quyền Superuser của %1$s đã bị từ chối</string>
|
||||||
|
<string name="su_snack_notif_on">Thông báo của %1$s đã được kích hoạt</string>
|
||||||
|
<string name="su_snack_notif_off">Thông báo của %1$s đã bị vô hiệu</string>
|
||||||
|
<string name="su_snack_log_on">Ghi nhận của %1$s đã được kích hoạt</string>
|
||||||
|
<string name="su_snack_log_off">Ghi nhận của %1$s đã bị vô hiệu</string>
|
||||||
|
<string name="su_snack_revoke">Quyền của %1$s đã được thu hồi</string>
|
||||||
|
<string name="su_revoke_title">Thu hồi?</string>
|
||||||
|
<string name="su_revoke_msg">Xác nhận thu hồi quyền của %1$s?</string>
|
||||||
|
<string name="toast">Thông báo ngắn</string>
|
||||||
|
<string name="none">Không có</string>
|
||||||
|
|
||||||
|
<!--Superuser logs-->
|
||||||
|
<string name="pid">PID:\u0020</string>
|
||||||
|
<string name="target_uid">Target UID:\u0020</string>
|
||||||
|
<string name="command">Command:\u0020</string>
|
||||||
|
|
||||||
|
</resources>
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user